Biến Chứng Gãy Xương Là Gì? Toàn Diện Từ A Đến Z (2024)
Gãy xương là một chấn thương phổ biến, có thể xảy ra với bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, bên cạnh những cơn đau dữ dội và quá trình điều trị, một vấn đề đáng lo ngại khác là biến chứng gãy xương là gì và làm thế nào để phòng ngừa chúng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các biến chứng có thể xảy ra sau gãy xương, từ những biến chứng sớm đến muộn, cũng như các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
1. Gãy Xương Là Gì?
Trước khi đi sâu vào các biến chứng, chúng ta cần hiểu rõ về gãy xương. Gãy xương xảy ra khi lực tác động lên xương vượt quá khả năng chịu đựng của nó, dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc xương. Có nhiều loại gãy xương khác nhau, bao gồm:
- Gãy kín: Xương gãy nhưng da không bị tổn thương.
- Gãy hở: Xương gãy và đâm xuyên qua da, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Gãy hoàn toàn: Xương bị gãy thành hai hoặc nhiều mảnh.
- Gãy không hoàn toàn: Xương chỉ bị nứt hoặc vỡ một phần.
- Gãy phức tạp: Xương gãy thành nhiều mảnh hoặc kèm theo tổn thương các mô mềm xung quanh.
2. Các Biến Chứng Sớm Sau Gãy Xương
Các biến chứng sớm thường xuất hiện trong vòng vài giờ hoặc vài ngày sau khi gãy xương. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:
2.1. Sốc do đau và mất máu
Đau dữ dội và mất máu (đặc biệt trong các trường hợp gãy xương lớn như gãy xương đùi, gãy khung chậu) có thể dẫn đến sốc, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Các dấu hiệu của sốc bao gồm:
- Huyết áp thấp
- Mạch nhanh
- Thở nhanh và nông
- Da lạnh, ẩm
- Lú lẫn hoặc mất ý thức
2.2. Tổn thương mạch máu và thần kinh
Các mảnh xương gãy có thể gây tổn thương các mạch máu và dây thần kinh xung quanh, dẫn đến:
- Thiếu máu cục bộ: Máu không đến được các mô ở xa vị trí gãy xương, gây đau, tê bì và có thể dẫn đến hoại tử.
- Liệt: Tổn thương dây thần kinh có thể gây yếu hoặc liệt các cơ do dây thần kinh đó chi phối.
Ví dụ, một trường hợp gãy thân xương cánh tay có thể gây tổn thương thần kinh quay, dẫn đến bàn tay rủ (không thể duỗi cổ tay và các ngón tay).
2.3. Hội chứng khoang (Compartment Syndrome)
Hội chứng khoang xảy ra khi áp lực trong một khoang kín của cơ thể tăng lên, làm giảm lưu lượng máu đến các mô bên trong khoang. Điều này có thể gây tổn thương cơ, thần kinh và mạch máu. Các triệu chứng bao gồm:
- Đau dữ dội, không tương xứng với mức độ tổn thương
- Căng cứng, sưng nề khoang cơ
- Đau khi vận động thụ động các ngón tay hoặc ngón chân
- Tê bì hoặc mất cảm giác
Hội chứng khoang cần được điều trị khẩn cấp bằng phẫu thuật cắt bỏ cân mạc để giải phóng áp lực.
2.4. Thuyên tắc mỡ (Fat Embolism Syndrome)
Thuyên tắc mỡ là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường xảy ra sau các trường hợp gãy xương lớn như gãy xương đùi hoặc xương chậu. Các giọt mỡ từ tủy xương xâm nhập vào hệ tuần hoàn và gây tắc nghẽn các mạch máu nhỏ ở phổi, não và các cơ quan khác. Các triệu chứng bao gồm:
- Khó thở
- Lú lẫn
- Phát ban da (petechiae)
3. Các Biến Chứng Muộn Sau Gãy Xương
Các biến chứng muộn có thể xuất hiện vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí vài năm sau khi gãy xương.
3.1. Chậm liền xương hoặc không liền xương
Chậm liền xương là khi quá trình liền xương diễn ra chậm hơn bình thường. Không liền xương là khi xương không liền lại hoàn toàn. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình liền xương bao gồm:
- Tuổi tác
- Dinh dưỡng kém
- Hút thuốc
- Bệnh tiểu đường
- Nhiễm trùng
- Cung cấp máu kém đến vị trí gãy xương
Điều trị không liền xương có thể bao gồm phẫu thuật ghép xương, kích thích điện trường hoặc sử dụng sóng siêu âm.
3.2. Can lệch
Can lệch xảy ra khi xương liền lại ở vị trí không đúng, dẫn đến biến dạng chi, hạn chế vận động và đau. Điều trị can lệch thường đòi hỏi phẫu thuật để chỉnh lại xương.
3.3. Viêm xương tủy
Viêm xương tủy là nhiễm trùng xương, thường xảy ra sau gãy xương hở hoặc phẫu thuật. Các triệu chứng bao gồm:
- Đau
- Sưng
- Đỏ
- Sốt
- Chảy mủ từ vết thương
Viêm xương tủy cần được điều trị bằng kháng sinh kéo dài và có thể cần phẫu thuật để loại bỏ mô bị nhiễm trùng.
3.4. Loạn dưỡng giao cảm phản xạ (Complex Regional Pain Syndrome - CRPS)
CRPS là một tình trạng đau mãn tính, thường xảy ra sau chấn thương, phẫu thuật hoặc đột quỵ. Các triệu chứng bao gồm:
- Đau rát dữ dội
- Sưng nề
- Thay đổi màu sắc da (đỏ, tím hoặc xanh)
- Thay đổi nhiệt độ da (nóng hoặc lạnh)
- Tăng tiết mồ hôi
Điều trị CRPS rất phức tạp và có thể bao gồm vật lý trị liệu, thuốc giảm đau, thuốc thần kinh và các liệu pháp tâm lý.
3.5. Cứng khớp
Bất động kéo dài sau gãy xương có thể dẫn đến cứng khớp, đặc biệt là ở các khớp gần vị trí gãy xương. Để phòng ngừa cứng khớp, cần thực hiện các bài tập vận động khớp sớm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu. Bạn có thể tham khảo thêm các bài tập thể dục cho khớp háng, giải phẫu khớp vai hoặc các cấu trúc giải phẫu bình thường khớp gối để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các khớp.
3.6. Thoái hóa khớp
Gãy xương, đặc biệt là các trường hợp gãy xương liên quan đến khớp, có thể làm tăng nguy cơ phát triển thoái hóa khớp sau này. Thoái hóa khớp là tình trạng sụn khớp bị phá hủy, dẫn đến đau, cứng khớp và hạn chế vận động.
4. Các Yếu Tố Nguy Cơ Gây Biến Chứng Gãy Xương
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển biến chứng sau gãy xương, bao gồm:
- Tuổi cao
- Sức khỏe kém
- Bệnh tiểu đường
- Béo phì
- Hút thuốc
- Sử dụng corticosteroid kéo dài
- Gãy xương hở
- Gãy xương phức tạp
- Điều trị không đúng cách
5. Phòng Ngừa Biến Chứng Gãy Xương
Phòng ngừa biến chứng gãy xương là rất quan trọng để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ và tránh các vấn đề lâu dài. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa:
- Điều trị gãy xương đúng cách và kịp thời: Đến cơ sở y tế ngay khi nghi ngờ bị gãy xương để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Uống thuốc theo chỉ định, tái khám đúng hẹn và tuân thủ các hướng dẫn về bất động, vận động và chăm sóc vết thương.
- Kiểm soát các bệnh lý nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý như tiểu đường, béo phì và loãng xương để cải thiện quá trình liền xương và giảm nguy cơ biến chứng.
- Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm chậm quá trình liền xương và tăng nguy cơ biến chứng.
- Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, canxi và vitamin D để hỗ trợ quá trình liền xương.
- Vận động sớm: Thực hiện các bài tập vận động khớp sớm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để phòng ngừa cứng khớp và cải thiện tuần hoàn máu.
- Chăm sóc vết thương cẩn thận: Giữ vết thương sạch sẽ và khô ráo để phòng ngừa nhiễm trùng.
6. Điều Trị Biến Chứng Gãy Xương
Điều trị biến chứng gãy xương phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của biến chứng. Một số phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Phẫu thuật: Để chỉnh lại xương, ghép xương, loại bỏ mô bị nhiễm trùng hoặc giải phóng áp lực trong khoang cơ.
- Thuốc men: Kháng sinh để điều trị nhiễm trùng, thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau, thuốc chống viêm để giảm sưng và viêm.
- Vật lý trị liệu: Để cải thiện vận động khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm đau. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tập phục hồi chức năng sau mổ nội soi tái tạo dây chằng chéo trước để có thêm thông tin.
- Các liệu pháp khác: Châm cứu, xoa bóp, yoga và các liệu pháp tâm lý có thể giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Rách chóp xoay là một chấn thương thường gặp ở vai, có thể xảy ra do té ngã, va đập hoặc do lão hóa.
7. Lựa Chọn Mảnh Ghép Gân Cho Dây Chằng Khớp Gối
Trong một số trường hợp phẫu thuật tái tạo dây chằng khớp gối, việc lựa chọn mảnh ghép gân phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo kết quả tốt nhất. Bạn có thể tìm hiểu thêm về lựa chọn mảnh ghép gân cho dây chằng khớp gối để hiểu rõ hơn về quy trình này.
Kết Luận
Gãy xương có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau, từ những biến chứng sớm nguy hiểm đến tính mạng đến những biến chứng muộn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc hiểu rõ về các biến chứng này, các yếu tố nguy cơ và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ. Nếu bạn hoặc người thân bị gãy xương, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
BácsỹXươngkhớp.com là đơn vị điều trị chuyên sâu các vấn đề xương khớp, phục hồi chấn thương, chăm sóc người cao tuổi hàng đầu với sự phối hợp tinh túy của Y học cổ truyền và Y học hiện đại.
Bác sỹ Bùi Đức Ngọt
- Đơn vị công tác: Khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Bưu Điện, số 49, Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
- Điện thoại: 097.393.2912
- Email: Zego2009@gmail.com
- Fanpage: Bác Sĩ Bùi Đức Ngọt