Thuốc corticoid tiêm khớp là gì?
Tiêm corticoid nội khớp giúp giảm đau, kháng viêm nhanh trong đợt bùng phát thoái hoá khớp, viêm khớp dạng thấp, gout khớp và viêm màng hoạt dịch sau chấn thương. Tác dụng khởi phát 24–72 giờ, tối đa ~1 tuần, kéo dài 4–8 tuần. Lựa chọn triamcinolone, methylprednisolone hoặc betamethasone; liều theo kích thước khớp, có thể thêm lidocain. Thực hiện vô khuẩn, siêu âm định vị; tràn dịch nhiều nên hút trước. Sau tiêm nghỉ 24–48 giờ, tránh tải nặng 48–72 giờ. Biến cố thường nhẹ; không quá 3–4 mũi/năm/khớp; cân nhắc HA/PRP và phục hồi chức năng khi đáp ứng kém. Bài viết dưới đây tìm hiểu về tiêm corticoid nội khớp
1. Mục tiêu & tác dụng
- Giảm đau – kháng viêm tại chỗ nhanh, đặc biệt khi viêm hoạt mạc nổi trội.
- Khởi phát: 24–72 giờ; đỉnh hiệu quả: ~1 tuần; thời gian tác dụng: thường 4–8 tuần (cá thể hóa).
- Phù hợp khi cần giảm đau ngắn–trung hạn để duy trì vận động/trị liệu phục hồi.
2. Chỉ định thường gặp
- Thoái hóa khớp (OA) có đợt viêm hoạt mạc/đau bùng phát.
- Viêm khớp tinh thể (gout/pseudogout) khi khớp đơn độc.
- Viêm khớp dạng thấp khu trú 1–2 khớp đang bùng phát.
- Viêm màng hoạt dịch sau chấn thương, tràn dịch khớp tái diễn (sau khi loại trừ nhiễm khuẩn).
- Đông cứng khớp vai (adhesive capsulitis) – phối hợp vật lý trị liệu.
- Viêm quanh gân/bao gân, điểm bám gân (tiêm quanh gân, không tiêm trực tiếp vào gân).
3. Chống chỉ định & thận trọng
- Tuyệt đối: nhiễm khuẩn khớp/da tại vùng tiêm; gãy xương nội khớp; khớp nhân tạo (trừ khi theo quy trình chuyên khoa).
- Tương đối: rối loạn đông máu chưa kiểm soát/kháng đông liều cao; đường huyết mất kiểm soát; dị ứng thành phần thuốc; lao hoạt động; thai kỳ (cân nhắc).
- Thận trọng: đái tháo đường (tăng đường huyết ngắn ngày), người có nguy cơ nhiễm trùng, viêm da tại chỗ.
4. Lựa chọn thuốc & liều tham khảo (tiêm nội khớp)
| Thuốc (dạng kéo dài) | Khớp nhỏ (ngón) | Khớp trung bình (cổ tay, khuỷu, cổ chân) | Khớp lớn (gối, vai, háng*) |
|---|---|---|---|
| Triamcinolone acetonide | 5–10 mg | 10–20 mg | 20–40 mg |
| Methylprednisolone acetate | 10–20 mg | 20–40 mg | 40–80 mg |
| Betamethasone (acetate + phosphate) | 3–6 mg | 6–9 mg | 9–12 mg |
*Khớp háng nên ưu tiên dẫn đường siêu âm.
- Dexamethasone phosphate (tan nhanh) đôi khi dùng quanh gân/bao gân khi cần khởi phát nhanh, nhưng thời gian tác dụng ngắn hơn.
5. Kỹ thuật & quy trình ngắn
1. Đánh giá loại trừ nhiễm khuẩn khớp (đau dữ, sốt, CRP tăng, dịch đục… → chọc hút xét nghiệm trước).
2. Vô khuẩn chuẩn, xác định đường vào theo giải phẫu; cân nhắc siêu âm để tăng chính xác.
3. Chọc hút dịch nếu tràn nhiều → giảm áp và giúp thuốc tiếp cận màng hoạt dịch.
4. Bơm corticoid (có/không kèm lidocain).
5. Theo dõi 15–30 phút; dặn dò sau tiêm.
6. Sau tiêm – dặn dò
- Nghỉ tương đối 24–48 giờ, chườm lạnh vùng tiêm 10–15 phút/lần nếu sưng/đau.
- Tránh hoạt động nặng 48–72 giờ đầu; tiếp tục vật lý trị liệu khi đỡ đau.
- Theo dõi đường huyết 24–72 giờ ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Tái khám nếu đau tăng nhiều, đỏ – nóng – sưng to, sốt.
7. Tác dụng không mong muốn
- Flare sau tiêm (đau tăng 24–48h), tràn dịch phản ứng – thường tự giới hạn.
- Tăng đường huyết thoáng qua (đái tháo đường).
- Teo mỡ/nhạt màu da tại chỗ tiêm (hay gặp ở tiêm nông, quanh gân).
- Đứt gân nếu tiêm trực tiếp vào gân hoặc tiêm lặp lại quanh gân Achilles/nhị đầu vai.
- Tổn thương sụn nếu lạm dụng tiêm lặp lại dày đặc.
- Nhiễm khuẩn khớp: hiếm nhưng nặng – cần nhận biết sớm.
8. Tần suất & giới hạn
- Thông lệ: không quá 3–4 mũi/năm/1 khớp, khoảng cách ≥ 6–8 tuần giữa hai mũi.
- Nếu phải tiêm lặp lại sớm hoặc đáp ứng kém → xem lại chẩn đoán/phác đồ (HA, PRP, chỉnh trục, giảm cân, phẫu thuật…).
9. So sánh nhanh
- Corticoid: tác dụng nhanh – mạnh, ngắn – vừa; phù hợp đợt bùng phát viêm.
- HA: khởi phát chậm, tác dụng bền hơn ở OA; ít nguy cơ ảnh hưởng sụn.
- PRP: khởi phát chậm, tác dụng trung–dài hạn ở OA nhẹ–vừa và tendinopathy; chi phí cao hơn, cần phục hồi chức năng đi kèm.
10. Tình huống đặc biệt
- Gout/pseudogout: nếu loại trừ nhiễm khuẩn, tiêm corticoid nội khớp giúp cắt cơn nhanh khi khớp đơn độc.
- Khớp vai đông cứng: tiêm vào khoang khớp vai/bao dưới mỏm quạ (“hydrodilatation” + corticoid) kết hợp kéo giãn – tập chủ động.
- Khớp háng/khớp nhỏ khó vào: ưu tiên siêu âm; cân nhắc tiêm ngoài màng hoạt dịch trochanter lớn trong đau mấu chuyển.
FAQ ngắn cho bệnh nhân
Câu hỏi 1: Bao lâu thì đỡ đau?
Trả lời: Thường 1–3 ngày bắt đầu đỡ, tối đa sau 1 tuần.
Câu hỏi 2: Tác dụng kéo dài bao lâu?
Trả lời: Phổ biến 4–8 tuần, có thể hơn ở một số người.
Câu hỏi 3: Tiêm có hại khớp không?
Trả lời: Dùng đúng chỉ định, khoảng cách hợp lý thì lợi ích vượt trội; không lạm dụng vì có nguy cơ ảnh hưởng sụn nếu tiêm nhiều lần sát nhau.
Câu hỏi 4: Bị tiểu đường có tiêm được không?
Trả lời: Có thể, nhưng đường huyết có thể tăng nhẹ 1–3 ngày; cần theo dõi và điều chỉnh thuốc theo bác sĩ điều trị.
Câu hỏi 5: Sau tiêm cần kiêng gì?
Trả lời: Tránh vận động nặng 2–3 ngày; chườm lạnh nếu sưng; tái khám nếu đau/sưng nhiều hoặc sốt.
____________________________________________
BácsỹXươngkhớp.com là đơn vị điều trị chuyên sâu các vấn đề xương khớp, phục hồi chấn thương, chăm sóc người cao tuổi hàng đầu với sự phối hợp tinh túy của Y học cổ truyền và Y học hiện đại.
Bác sỹ Bùi Đức Ngọt
- Đơn vị công tác: Khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Bưu Điện, số 49, Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
- Điện thoại: 097.393.2912
- Email: Zego2009@gmail.com
- Fanpage: Bác Sĩ Bùi Đức Ngọt (https://www.facebook.com/BS.Bui.Duc.Ngot)