BácsỹXươngkhớp.com xin chào, chúc bạn sức khỏe và bình an!
Phòng khám Xương khớp online

Tìm hiểu về các loại đồ uống phổ biến hiện nay

Thứ Sáu, 07/02/2025
Bùi Đức Ngọt

Các loại đồ uống phổ biến hiện nay

   Thức uống đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ giúp giải khát mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Từ các loại trà truyền thống như nước chè, nước vối cho đến những thức uống hiện đại như trà sữa, cà phê hay nước ngọt có ga, mỗi loại đều có thành phần, cách pha chế và ảnh hưởng sức khỏe riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các loại thức uống phổ biến hiện nay, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và lối sống của mình.

1. Các loại nước trà

1.1. Nước trà và các loại đồ uống nguồn gốc từ lá trà

  • Cấu tạo & Thành phần: Trà chứa polyphenol, flavonoid, caffeine giúp chống oxy hóa, giảm stress.

  • Các loại phổ biến:

    • Trà xanh: Được pha từ lá trà tươi hoặc khô, giàu chất chống oxy hóa.

    • Trà đen: Có hàm lượng caffeine cao hơn trà xanh, có lợi cho tim mạch.

    • Trà chanh: Trà xanh hoặc trà đen kết hợp với nước chanh, giúp giải nhiệt, bổ sung vitamin C.

    • Trà sữa: Pha trà đen với sữa và đường, thêm topping như trân châu, thạch.

    • Trà đá: Trà xanh hoặc trà đen pha loãng với đá, phổ biến trong mùa hè.

    • Trà tắc: Trà pha với tắc (quất), giúp thanh lọc cơ thể, giảm mệt mỏi.

    • Trà đào: Trà đen kết hợp với đào ngâm hoặc siro đào, có vị ngọt thanh.

Trà sữa | BsXuongkhop.com

  • Dinh dưỡng & Năng lượng:

    • Trà xanh không đường: 0-5 kcal/cốc.

    • Trà sữa: 300-500 kcal/cốc tùy theo lượng đường, sữa.

    • Trà chanh/trà tắc: 30-50 kcal/cốc.

    • Trà đào: 80-150 kcal/cốc.

  • Ảnh hưởng sức khỏe:

    • Giúp giải nhiệt, chống oxy hóa, tốt cho tim mạch.

    • Trà sữa chứa nhiều đường, có thể gây tăng cân nếu uống nhiều.

    • Trà có chứa caffeine, uống nhiều có thể gây mất ngủ.

1.2. Nước vối

  • Cấu tạo & Thành phần: Lá và nụ vối chứa tanin, flavonoid, tinh dầu.

  • Cách pha chế: Hãm nụ hoặc lá vối với nước sôi.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: Giúp tiêu hóa, thanh lọc cơ thể, gần như không có calo.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Dùng hợp lý tốt cho hệ tiêu hóa, lợi tiểu. Dùng quá nhiều có thể gây tụt huyết áp.

1.3. Trà hoa cúc

  • Cấu tạo & Thành phần: Hoa cúc khô chứa flavonoid, apigenin, chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm và an thần.
  • Cách pha chế: Hãm hoa cúc khô với nước nóng khoảng 80-90°C, có thể thêm mật ong hoặc táo đỏ để tăng hương vị.
  • Dinh dưỡng & Năng lượng:
    • Rất ít calo (khoảng 2-5 kcal/cốc nếu không thêm đường/mật ong).
    • Chứa các hợp chất giúp giảm căng thẳng, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Ảnh hưởng sức khỏe:
    • Giúp thư giãn, cải thiện giấc ngủ.
    • Tốt cho hệ tiêu hóa, giảm đau bụng do co thắt.
    • Không nên uống quá nhiều vì có thể gây hạ huyết áp.

1.4. Trà thảo mộc (Bao gồm trà gừng, trà bạc hà, trà atiso, trà quế...)

  • Cấu tạo & Thành phần: Được làm từ nhiều loại thảo dược như gừng, bạc hà, atiso, cam thảo, quế,… Mỗi loại có công dụng khác nhau.
  • Cách pha chế: Hãm thảo mộc khô hoặc tươi với nước nóng, có thể kết hợp nhiều nguyên liệu.
  • Dinh dưỡng & Năng lượng:
    • Rất ít calo, thường chỉ 5-10 kcal/cốc.
    • Chứa các hợp chất có lợi như polyphenol, vitamin, khoáng chất.
  • Ảnh hưởng sức khỏe:
    • Trà gừng: Giúp làm ấm cơ thể, tốt cho tiêu hóa.
    • Trà bạc hà: Giảm đầy hơi, thư giãn tinh thần.
    • Trà atiso: Hỗ trợ giải độc gan, làm đẹp da.
    • Trà quế: Giúp ổn định đường huyết, tốt cho tuần hoàn máu.
    • Không nên lạm dụng vì có thể gây ảnh hưởng huyết áp hoặc kích ứng dạ dày.

1.5. Nhân trần

  • Cấu tạo & Thành phần: Chiết xuất từ cây nhân trần, chứa flavonoid, tinh dầu, giúp giải nhiệt, lợi mật.
  • Cách pha chế: Hãm nhân trần khô với nước nóng, có thể kết hợp cam thảo để tăng vị ngọt.
  • Dinh dưỡng & Năng lượng: Rất ít calo, giúp thanh nhiệt, giải độc gan.
  • Ảnh hưởng sức khỏe:
    • Tốt cho gan, hỗ trợ tiêu hóa.
    • Uống nhiều có thể gây tụt huyết áp, mất cân bằng điện giải.

2. Cà phê và đồ uống chứa cà phê

  • Cấu tạo & Thành phần: Cà phê có chứa caffeine, chất chống oxy hóa và các hợp chất hữu cơ có lợi cho sức khỏe. Có nhiều biến thể khác nhau tùy thuộc vào cách pha chế và thành phần đi kèm.

  • Các loại phổ biến:

    • Cà phê đen: Pha từ hạt cà phê nguyên chất, không thêm đường hay sữa.

    • Cà phê sữa (Latte, Cappuccino, Bạc Xỉu): Kết hợp cà phê với sữa tươi hoặc sữa đặc, tạo vị ngọt và béo.

    • Espresso: Cà phê đậm đặc, được pha bằng máy áp suất cao.

    • Cà phê phin: Cách pha truyền thống của Việt Nam, chắt lọc từng giọt qua phin.

    • Cà phê đá xay (Frappuccino, Mocha,...): Kết hợp cà phê với đá xay, sữa, kem tươi hoặc chocolate.

Cà phê kem sữa | BsXuongkhop.com

  • Dinh dưỡng & Năng lượng:

    • Cà phê đen không đường: Khoảng 2-5 kcal/cốc.

    • Cà phê sữa: 100-150 kcal/cốc.

    • Cà phê đá xay: 250-400 kcal/cốc tùy theo lượng sữa, kem.

  • Ảnh hưởng sức khỏe:

    • Cà phê giúp tỉnh táo, tăng cường trao đổi chất.

    • Hỗ trợ chức năng gan và tim mạch khi uống điều độ.

    • Uống quá nhiều có thể gây mất ngủ, tim đập nhanh và căng thẳng thần kinh.

3. Sữa và sản phẩm từ sữa

3.1. Sữa nguồn gốc động vật:

  • Cấu tạo & Thành phần: Chứa protein, canxi, vitamin D, chất béo, đường lactose.

  • Các loại phổ biến: Sữa bò, sữa dê, sữa tươi nguyên kem, sữa tiệt trùng.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 100-150 kcal/cốc tùy loại sữa.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Tốt cho xương khớp, nhưng có thể gây dị ứng lactose ở một số người.

Sữa | BsXuongkhop.com

3.2. Sữa nguồn gốc thực vật (Các loại sữa hạt):

  • Cấu tạo & Thành phần: Làm từ hạt như hạnh nhân, óc chó, yến mạch, đậu nành.

  • Các loại phổ biến: Sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, sữa yến mạch, sữa hạt điều.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: Ít chất béo bão hòa, giàu vitamin E, thường chỉ 40-80 kcal/cốc.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Thích hợp cho người ăn chay, không dung nạp lactose.

3.3. Đồ uống là sản phẩm từ sữa:

  • Các loại phổ biến: Sữa chua uống, sữa lắc (milkshake), cacao sữa, matcha latte.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: Sữa chua uống 80-120 kcal/chai, milkshake có thể lên đến 300-500 kcal.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Giúp tiêu hóa tốt, bổ sung lợi khuẩn nhưng cần kiểm soát lượng đường nạp vào.

4. Các loại đồ uống từ hoa, quả

4.1. Nước ép hoa quả

  • Cấu tạo & Thành phần: Chứa vitamin C, chất xơ, đường tự nhiên.

  • Cách pha chế: Ép từ cam, táo, lựu, cà rốt,…

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 80-120 kcal/cốc.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Giúp bổ sung vitamin, nhưng uống quá nhiều có thể làm tăng đường huyết.

Nước ép hoa quả | BsXuongkhop.com

4.2. Sinh tố

  • Cấu tạo & Thành phần: Trái cây, sữa, sữa chua, đường hoặc mật ong.

  • Cách pha chế: Xay nhuyễn các thành phần với đá.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 150-300 kcal/cốc.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Cung cấp dinh dưỡng, nhưng dễ dư thừa calo nếu cho quá nhiều đường.

4.3. Nước dừa

  • Cấu tạo & Thành phần: Nước từ trái dừa tươi, chứa điện giải, kali.

  • Cách pha chế: Uống trực tiếp từ quả dừa hoặc đóng chai.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 40-60 kcal/ly.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Giúp bù nước, bổ sung khoáng chất, nhưng không nên lạm dụng vì có thể làm tăng kali máu.

4.3. Nước mía

  • Cấu tạo & Thành phần: Được ép từ cây mía, chứa đường tự nhiên, khoáng chất như kali, sắt, canxi.

  • Cách pha chế: Ép trực tiếp từ mía tươi, có thể thêm tắc (quất), gừng để tăng hương vị.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: Khoảng 180-250 kcal/cốc (400ml), chứa nhiều đường tự nhiên.

  • Ảnh hưởng sức khỏe:

    • Giúp giải nhiệt, cung cấp năng lượng nhanh.

    • Chứa chất chống oxy hóa, tốt cho tiêu hóa.

    • Tuy nhiên, uống quá nhiều có thể gây tăng đường huyết, dễ béo phì.

5. Các loại đồ uống công nghiệp - Đồ uống có ga

5.1. Đồ uống có ga

Cấu tạo và cách pha chế:

  • Nước uống có ga thường gồm nước tinh khiết, carbon dioxide (CO2) để tạo ga, đường hoặc chất thay thế đường, các loại hương liệu và chất điều chỉnh axit (thường là axit photphoric hoặc axit citric).

  • Quá trình sản xuất gồm các bước: lọc nước, pha chế hương và đường, bão hòa CO2 và đóng chai/lon.

Đồ uống công nghiệp | BsXuongkhop.com

Thành phần dinh dưỡng và năng lượng:

  • Chủ yếu chứa carbohydrate (chủ yếu là đường), có thể có caffeine, không chứa protein hoặc chất béo.

  • Mỗi lon 330ml có thể chứa 120-150 kcal.

Ảnh hưởng tới sức khỏe:

  • Sử dụng quá nhiều có thể dẫn tới béo phì, sâu răng, nguy cơ bệnh tim mạch và tiểu đường.

  • Axit photphoric trong các loại nước này có thể gây loãng xương khi dùng quá nhiều.

5.2. Đồ uống không có ga

  • Cấu tạo và cách pha chế: Các loại nước tinh khiết hoặc có hương liệu như nước khoáng, nước ion kiềm.

  • Thành phần dinh dưỡng và năng lượng: Chủ yếu là nước, khoáng chất (Ca, Mg, Na, K) và rất ít năng lượng.

  • Ảnh hưởng tới sức khỏe:

    • Có lợi cho cơ thể, giúp duy trì hầm lượng nước và khoáng chất.

    • Dùng quá nhiều nước khoáng có thể ảnh hưởng đến cơ quan tiết niệu.

5.3. Đồ uống không đường

  • Cấu tạo và cách pha chế: Thay đường bằng chất tạo ngọt như aspartame, saccharin, stevia.

  • Thành phần dinh dưỡng và năng lượng: Rất thấp calo (dưới 10 kcal/lon).

  • Ảnh hưởng tới sức khỏe: Chưa rõ tác hại lâu dài, nhưng sử dụng quá nhiều chất tạo ngọt có thể ảnh hưởng đến chức năng trao đổi chất.

5.4. Nước tăng lực

  • Cấu tạo và cách pha chế: Chứa caffeine, taurine, vitamin B, các chất điện giải.

  • Thành phần dinh dưỡng và năng lượng: 100-200 kcal/lon, có thể có đường hoặc không.

  • Ảnh hưởng tới sức khỏe: Tiêu thụ quá nhiều gây rối loạn nhịp tim, huyết áp cao, mất ngủ.

6. Các loại đồ uống chứa cồn

6.1. Bia

  • Cấu tạo & Thành phần: Lúa mạch, men bia, nước, hoa bia.

  • Cách pha chế: Lên men lúa mạch.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 150-200 kcal/ly, chứa vitamin B, khoáng chất.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Uống nhiều có hại gan, gây tăng cân, mất kiểm soát hành vi.

Các loại bia | BsXuongkhop.com

6.2. Rượu vang

  • Cấu tạo & Thành phần: Nho lên men.

  • Cách pha chế: Ép nho, lên men tự nhiên.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 125 kcal/ly, chứa polyphenol, resveratrol tốt cho tim.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Uống điều độ có lợi tim mạch, uống nhiều gây nghiện rượu, hại gan.

6.3. Rượu mạnh

  • Cấu tạo & Thành phần: Ngũ cốc hoặc trái cây lên men, chưng cất.

  • Cách pha chế: Lên men rồi chưng cất.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 200-300 kcal/ly, chứa cồn cao.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Dùng nhiều gây tổn thương gan, nghiện rượu, mất trí nhớ.

6.4. Rượu quê

  • Cấu tạo & Thành phần: Gạo nếp, men tự nhiên.

  • Cách pha chế: Lên men gạo nếp.

  • Dinh dưỡng & Năng lượng: 250 kcal/ly.

  • Ảnh hưởng sức khỏe: Uống nhiều gây xơ gan, viêm dạ dày, nguy cơ ngộ độc nếu sản xuất kém vệ sinh.

So sánh giữa các loại đồ uống

So sánh giữa các loại đồ uống |BsXuongkhop.com

   Mỗi loại đồ uống có lợi ích và tác hại riêng. Cần sử dụng hợp lý để tận dụng lợi ích mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

_______________________________

   Để chẩn đoán và điều trị sớm, chính xác các bệnh lý liên quan đến gãy xương cánh tay, hãy liên hệ ngay với Bs Bùi Đức Ngọt (Zalo: 0973932912) và Bs Nguyễn Minh Phượng của BsXuongkhop.com - Bác sỹ giỏi, chuyên môn tay nghề cao, chuyên sâu về Chấn thương chỉnh hình với +10 năm kinh nghiệm điều trị và tiên phong áp dụng các biện pháp hiện đại, tiên tiến, đem lại sự hồi phục chức năng, tự tin quay trở lại với niềm đam mê thể thao và cuộc sống thường ngày.

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx