BácsỹXươngkhớp.com xin chào, chúc bạn sức khỏe và bình an!
Phòng khám Xương khớp online

Bệnh viêm khớp dạng thấp

Thứ Tư, 05/02/2025
Bùi Đức Ngọt

Bệnh Viêm Khớp Dạng Thấp (Rheumatoid Arthritis - RA)

1. Định nghĩa

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn mạn tính gây viêm và tổn thương các khớp, đặc biệt là các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, bàn chân. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp, mất chức năng vận động và ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.

2. Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ

VKDT có nguyên nhân chưa được xác định rõ ràng, nhưng có liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào màng hoạt dịch của khớp. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình bị VKDT có nguy cơ cao hơn.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới (gấp 2-3 lần).
  • Tuổi tác: Bệnh thường khởi phát trong độ tuổi 30-50.
  • Môi trường: Hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất hoặc ô nhiễm môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Rối loạn hormone: Có liên quan đến estrogen và các hormone sinh dục nữ.

3. Triệu chứng

VKDT thường khởi phát từ từ với các triệu chứng:

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút.
  • Đau và sưng khớp đối xứng (hai bên cơ thể), thường gặp ở khớp bàn tay, cổ tay, bàn chân, gối.
  • Biến dạng khớp khi bệnh tiến triển nặng.
  • Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, sụt cân.
  • Ảnh hưởng đến cơ quan khác: Bệnh có thể tác động đến mắt, phổi, tim, mạch máu.

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán VKDT dựa trên:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá mức độ viêm, biến dạng khớp.
  • Xét nghiệm máu:
    • Yếu tố dạng thấp (RF)
    • Anti-CCP (kháng thể kháng peptide citrulline)
    • CRP, tốc độ lắng máu (ESR) đánh giá viêm.
  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, siêu âm hoặc MRI để đánh giá tổn thương khớp.

5. Điều trị

Mục tiêu điều trị là kiểm soát viêm, giảm đau, duy trì chức năng vận động và ngăn chặn biến chứng.

a) Điều trị nội khoa (dùng thuốc)
  1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, chống viêm (Ibuprofen, Meloxicam, Celecoxib).
  2. Corticosteroid: Dùng trong giai đoạn cấp tính để giảm viêm nhanh (Prednisolone, Methylprednisolone).
  3. Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs):
    • Methotrexate (MTX) - thuốc hàng đầu
    • Leflunomide, Sulfasalazine, Hydroxychloroquine
  4. Thuốc sinh học (TNF inhibitors, IL-6 inhibitors): Dành cho trường hợp không đáp ứng DMARDs
    • Infliximab, Adalimumab, Tocilizumab
b) Điều trị không dùng thuốc
  • Vật lý trị liệu: Tập luyện phục hồi chức năng, giảm cứng khớp.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ăn thực phẩm giàu omega-3, vitamin D, canxi, tránh thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường.
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm áp lực lên khớp.
  • Ngưng hút thuốc, hạn chế rượu bia.
c) Điều trị ngoại khoa

Khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật thay khớp nhân tạo hoặc chỉnh hình khớp.

6. Biến chứng

  • Biến dạng khớp vĩnh viễn
  • Loãng xương do viêm mạn tính và tác dụng phụ của corticosteroid
  • Bệnh tim mạch
  • Tổn thương mắt, phổi, thần kinh

Kết luận

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý mạn tính phức tạp, nhưng nếu phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể được kiểm soát tốt, giúp bệnh nhân duy trì chất lượng cuộc sống và hạn chế biến chứng.

Viết bình luận của bạn