BácsỹXươngkhớp.com xin chào, chúc bạn sức khỏe và bình an!
Phòng khám Xương khớp online

Huyết Áp Cao Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Cách Điều Trị 2025

Thứ Ba, 22/07/2025
Admin

Huyết áp cao (tăng huyết áp) là một bệnh lý mãn tính, diễn tiến âm thầm và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Việc hiểu rõ về bệnh lý này giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát huyết áp hiệu quả. Bài viết này từ Bác Sỹ Xương Khớp sẽ cung cấp thông tin chi tiết về huyết áp cao, từ định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa.

1. Huyết Áp Cao Là Gì?

Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch khi tim bơm máu đi nuôi cơ thể. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu (áp lực khi tim co bóp) và huyết áp tâm trương (áp lực khi tim giãn ra). Huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg (milimet thủy ngân) và được ghi dưới dạng hai số, ví dụ: 120/80 mmHg.

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các hiệp hội tim mạch, huyết áp cao là tình trạng huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên, khi đo tại phòng khám hoặc tại nhà bằng máy đo huyết áp đã được kiểm định.

2. Phân Loại Huyết Áp

Huyết áp được phân loại theo các mức độ khác nhau để giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp:

  • Huyết áp bình thường: Dưới 120/80 mmHg
  • Tiền tăng huyết áp: 120-139/80-89 mmHg
  • Tăng huyết áp độ 1: 140-159/90-99 mmHg
  • Tăng huyết áp độ 2: Từ 160/100 mmHg trở lên
  • Cơn tăng huyết áp kịch phát: Huyết áp tăng đột ngột trên 180/120 mmHg, cần được cấp cứu ngay lập tức.

3. Nguyên Nhân Gây Huyết Áp Cao

Huyết áp cao có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

3.1. Huyết áp cao nguyên phát (không rõ nguyên nhân)

Đây là loại tăng huyết áp phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp. Nguyên nhân chính xác thường không xác định được, nhưng có liên quan đến các yếu tố như:

  • Tuổi tác: Huyết áp có xu hướng tăng theo tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị huyết áp cao, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Chủng tộc: Người gốc Phi có nguy cơ mắc huyết áp cao cao hơn các chủng tộc khác.
  • Thừa cân, béo phì: Cân nặng dư thừa làm tăng gánh nặng cho tim và hệ tuần hoàn.
  • Lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa, ít vận động, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

3.2. Huyết áp cao thứ phát (do bệnh lý khác)

Khoảng 5-10% các trường hợp tăng huyết áp là do một bệnh lý khác gây ra, ví dụ:

  • Bệnh thận: Suy thận, viêm cầu thận, hẹp động mạch thận.
  • Bệnh nội tiết: Cường aldosteron, hội chứng Cushing, u tủy thượng thận.
  • Bệnh tim mạch: Hẹp eo động mạch chủ.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng huyết áp, ví dụ: thuốc tránh thai, thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc thông mũi.
  • Ngưng thở khi ngủ: Tình trạng ngưng thở trong khi ngủ có thể làm tăng huyết áp.

4. Triệu Chứng Huyết Áp Cao

Huyết áp cao thường không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Nhiều người chỉ phát hiện ra mình bị bệnh khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc khi gặp các biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy, huyết áp cao còn được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”.

Một số triệu chứng có thể gặp ở những người bị huyết áp cao bao gồm:

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Khó thở
  • Mờ mắt
  • Đau ngực
  • Chảy máu cam
  • Mệt mỏi

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy đi khám bác sĩ để được kiểm tra huyết áp và tư vấn kịp thời. Đặc biệt, những người có tiền sử gia đình bị huyết áp cao, thừa cân, béo phì, hoặc có các bệnh lý nền khác cần chủ động theo dõi huyết áp thường xuyên.

5. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Huyết Áp Cao

Nếu không được kiểm soát tốt, huyết áp cao có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng trong cơ thể:

  • Tim mạch: Bệnh mạch vành, suy tim, phì đại tâm thất trái, đột quỵ.
  • Não: Đột quỵ, xuất huyết não, nhũn não, sa sút trí tuệ.
  • Thận: Suy thận, xơ hóa cầu thận.
  • Mắt: Bệnh võng mạc do tăng huyết áp, mù lòa.
  • Mạch máu: Phình động mạch, xơ vữa động mạch.

6. Chẩn Đoán Huyết Áp Cao

Để chẩn đoán huyết áp cao, bác sĩ sẽ đo huyết áp của bạn bằng máy đo huyết áp. Thông thường, cần đo huyết áp ít nhất 2 lần trong 2 ngày khác nhau để xác định chẩn đoán. Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm khác để tìm nguyên nhân gây tăng huyết áp hoặc đánh giá các biến chứng của bệnh, ví dụ:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng thận, đường huyết, cholesterol.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá hoạt động điện của tim.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng của tim.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Đánh giá khả năng đáp ứng của tim với gắng sức.

Việc chẩn đoán và điều trị sớm huyết áp cao là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

7. Điều Trị Huyết Áp Cao

Mục tiêu điều trị huyết áp cao là đưa huyết áp về mức bình thường và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị bao gồm thay đổi lối sống và sử dụng thuốc.

7.1. Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống là biện pháp quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp cao. Các biện pháp này bao gồm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế muối (dưới 5g/ngày), chất béo bão hòa, cholesterol.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Các bài tập phù hợp bao gồm đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe. Xem thêm về bài tập thư giãn cột sống cổ có thể giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Hạn chế rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp.
  • Kiểm soát căng thẳng: Tìm cách giảm căng thẳng trong cuộc sống, ví dụ: tập yoga, thiền, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động xã hội.

Việc tuân thủ các biện pháp thay đổi lối sống có thể giúp bạn kiểm soát huyết áp một cách tự nhiên và giảm nhu cầu sử dụng thuốc.

7.2. Sử dụng thuốc

Trong nhiều trường hợp, thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát huyết áp cao, và bạn cần phải sử dụng thuốc. Có nhiều loại thuốc hạ huyết áp khác nhau, và bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc phù hợp với bạn dựa trên tình trạng sức khỏe, các bệnh lý nền khác và các thuốc bạn đang sử dụng. Các loại thuốc hạ huyết áp phổ biến bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể loại bỏ muối và nước dư thừa.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI): Ngăn chặn sự hình thành của angiotensin II, một chất làm co mạch máu.
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể của nó.
  • Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Giãn mạch máu và giảm lực co bóp của tim.

Điều quan trọng là bạn phải tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, uống thuốc đều đặn và không tự ý ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra tình trạng tăng huyết áp đột ngột, rất nguy hiểm.

8. Phòng Ngừa Huyết Áp Cao

Bạn có thể giảm nguy cơ mắc huyết áp cao bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Ăn uống lành mạnh, hạn chế muối, chất béo bão hòa và cholesterol.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Bỏ thuốc lá.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Kiểm soát căng thẳng.
  • Kiểm tra huyết áp thường xuyên, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình bị huyết áp cao hoặc có các yếu tố nguy cơ khác.
  • Bổ sung các vitamin và khoáng chất theo chỉ định của bác sĩ. Tìm hiểu thêm về hướng dẫn chi tiết về vấn đề này.

Việc chủ động phòng ngừa huyết áp cao là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

9. Huyết Áp Cao và Các Bệnh Lý Xương Khớp

Mặc dù huyết áp cao chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tim mạch, nó cũng có thể có những tác động gián tiếp đến các bệnh lý xương khớp. Ví dụ, một số thuốc điều trị huyết áp cao có thể gây ra tác dụng phụ ảnh hưởng đến xương khớp. Hơn nữa, tình trạng viêm mãn tính liên quan đến huyết áp cao có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý viêm khớp.

Nếu bạn đang điều trị cả huyết áp cao và các bệnh lý xương khớp, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về phác đồ điều trị phù hợp, tránh các tương tác thuốc bất lợi. Trong quá trình điều trị, bạn có thể tham khảo các phương pháp hỗ trợ như sử dụng capsaicin tại chỗ để giảm đau nhức xương khớp.

FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Huyết Áp Cao

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về huyết áp cao:

  1. Huyết áp 130/85 mmHg có cao không?

    Huyết áp 130/85 mmHg được xem là tiền tăng huyết áp. Bạn nên thay đổi lối sống để kiểm soát huyết áp và theo dõi thường xuyên.

  2. Tôi có thể tự đo huyết áp ở nhà được không?

    Có, bạn có thể tự đo huyết áp ở nhà bằng máy đo huyết áp điện tử. Hãy đảm bảo máy đo đã được kiểm định và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng.

  3. Huyết áp cao có chữa khỏi được không?

    Huyết áp cao thường không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt bằng thay đổi lối sống và sử dụng thuốc.

  4. Ăn gì để hạ huyết áp?

    Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế muối, chất béo bão hòa và cholesterol.

  5. Huyết áp cao có di truyền không?

    Có, huyết áp cao có yếu tố di truyền. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

BácsỹXươngkhớp.com là đơn vị điều trị chuyên sâu các vấn đề xương khớp, phục hồi chấn thương, chăm sóc người cao tuổi hàng đầu với sự phối hợp tinh túy của Y học cổ truyền và Y học hiện đại.

Bác sỹ Bùi Đức Ngọt

  • Đơn vị công tác: Khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Bưu Điện, số 49, Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
  • Điện thoại: 097.393.2912
  • Email: Zego2009@gmail.com
  • Fanpage: Bác Sĩ Bùi Đức Ngọt (https://www.facebook.com/BS.Bui.Duc.Ngot)
Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx