BácsỹXươngkhớp.com xin chào, chúc bạn sức khỏe và bình an!
Phòng khám Xương khớp online

Thuyên Tắc Phổi (PE) Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Điều Trị

Thứ Sáu, 26/09/2025
Admin

1. Thuyên Tắc Phổi (PE) Là Gì? Tổng Quan Về Bệnh

Thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism - PE) là tình trạng tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch phổi do cục máu đông, thường xuất phát từ tĩnh mạch sâu ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu - DVT). Khi cục máu đông này di chuyển lên phổi, nó sẽ gây cản trở lưu lượng máu, dẫn đến giảm oxy trong máu và tổn thương phổi. Thậm chí, thuyên tắc phổi nghiêm trọng có thể gây tử vong.

Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi, người có tiền sử bệnh tim mạch, ung thư, hoặc sau phẫu thuật lớn. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của thuyên tắc phổi là vô cùng quan trọng để có thể điều trị kịp thời và hiệu quả.

2. Nguyên Nhân Gây Thuyên Tắc Phổi

Các yếu tố chính gây ra thuyên tắc phổi bao gồm:

2.1. Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu (DVT)

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Cục máu đông hình thành ở tĩnh mạch sâu, thường ở chân, sau đó di chuyển lên phổi.

2.2. Bất Động Kéo Dài

Việc ít vận động trong thời gian dài, chẳng hạn như sau phẫu thuật, nằm viện, hoặc đi máy bay đường dài, làm chậm lưu thông máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Bạn có thể tham khảo thêm về chế độ sinh hoạt giúp tăng cường lưu thông máu.

2.3. Tiền Sử Bệnh Tim Mạch

Các bệnh như suy tim, rối loạn nhịp tim làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

2.4. Ung Thư

Một số loại ung thư và quá trình điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ đông máu.

2.5. Rối Loạn Đông Máu Di Truyền

Một số người có các rối loạn đông máu di truyền khiến họ dễ bị hình thành cục máu đông hơn.

2.6. Sử Dụng Thuốc Tránh Thai Chứa Estrogen hoặc Liệu Pháp Hormone Thay Thế

Các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ đông máu.

2.7. Mang Thai

Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc thuyên tắc phổi cao hơn do sự thay đổi hormone và áp lực lên tĩnh mạch.

3. Triệu Chứng Của Thuyên Tắc Phổi

Triệu chứng của thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước của cục máu đông và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

3.1. Khó Thở Đột Ngột

Đây là triệu chứng thường gặp nhất. Khó thở có thể xuất hiện đột ngột và trở nên nghiêm trọng hơn khi vận động.

3.2. Đau Ngực

Đau ngực có thể cảm thấy như bị đè ép, nhói hoặc đau âm ỉ. Cơn đau thường tăng lên khi hít thở sâu, ho hoặc cử động.

3.3. Ho Ra Máu

Ho ra máu có thể là dấu hiệu của tổn thương phổi do thuyên tắc.

3.4. Nhịp Tim Nhanh

Tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho lượng oxy giảm, dẫn đến nhịp tim nhanh.

3.5. Chóng Mặt hoặc Ngất Xỉu

Thuyên tắc phổi có thể làm giảm huyết áp, gây chóng mặt hoặc ngất xỉu.

3.6. Đổ Mồ Hôi

Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt là khi đi kèm với các triệu chứng khác, có thể là dấu hiệu của thuyên tắc phổi.

3.7. Sưng, Đau, Nóng và Đỏ ở Chân

Đây là dấu hiệu của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), nguyên nhân phổ biến gây ra thuyên tắc phổi. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các vấn đề về khớp tại đây.

4. Chẩn Đoán Thuyên Tắc Phổi

Việc chẩn đoán thuyên tắc phổi cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:

4.1. Xét Nghiệm Máu D-dimer

D-dimer là một chất được giải phóng khi cục máu đông bị phá vỡ. Nếu nồng độ D-dimer cao, có thể nghi ngờ thuyên tắc phổi, nhưng cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để xác nhận.

4.2. Chụp CT Scan (CTPA)

Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất. CTPA sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của phổi và mạch máu, giúp phát hiện cục máu đông.

4.3. Siêu Âm Doppler

Siêu âm Doppler được sử dụng để kiểm tra huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở chân, nguyên nhân phổ biến gây ra thuyên tắc phổi.

4.4. Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI)

MRI có thể được sử dụng để chẩn đoán thuyên tắc phổi, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai hoặc người có chống chỉ định với chụp CT.

4.5. Chụp Thông Khí Tưới Máu Phổi (V/Q Scan)

V/Q scan sử dụng chất phóng xạ để đánh giá lưu thông khí và máu trong phổi, giúp phát hiện các vùng phổi bị tắc nghẽn.

5. Điều Trị Thuyên Tắc Phổi

Mục tiêu của điều trị thuyên tắc phổi là ngăn chặn cục máu đông phát triển lớn hơn, ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới và giảm nguy cơ biến chứng. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

5.1. Thuốc Chống Đông Máu

Thuốc chống đông máu (như heparin, warfarin, rivaroxaban, apixaban) là phương pháp điều trị chính. Chúng giúp ngăn chặn cục máu đông phát triển và ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới. Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 3 tháng đến suốt đời, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Việc phục hồi sau chấn thương cũng rất quan trọng, bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây.

5.2. Thuốc Tiêu Sợi Huyết

Thuốc tiêu sợi huyết (như alteplase) có thể được sử dụng trong trường hợp thuyên tắc phổi nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Thuốc này giúp làm tan cục máu đông nhanh chóng.

5.3. Phẫu Thuật Lấy Cục Máu Đông

Trong một số trường hợp hiếm gặp, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ cục máu đông lớn, gây tắc nghẽn nghiêm trọng động mạch phổi.

5.4. Đặt Lưới Lọc Tĩnh Mạch Chủ Dưới (IVC Filter)

IVC filter là một thiết bị nhỏ được đặt vào tĩnh mạch chủ dưới để ngăn chặn cục máu đông từ chân di chuyển lên phổi. Phương pháp này thường được sử dụng ở những người không thể dùng thuốc chống đông máu hoặc có nguy cơ cao bị tái phát thuyên tắc phổi. Nếu bạn có các vấn đề về biến dạng khớp, bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây.

6. Phòng Ngừa Thuyên Tắc Phổi

Phòng ngừa thuyên tắc phổi là rất quan trọng, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

6.1. Vận Động Thường Xuyên

Vận động thường xuyên giúp tăng cường lưu thông máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Hãy cố gắng đi bộ, tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày.

6.2. Mang Vớ Ép

Vớ ép giúp cải thiện lưu thông máu ở chân, đặc biệt là khi bạn phải ngồi hoặc đứng trong thời gian dài.

6.3. Uống Đủ Nước

Uống đủ nước giúp duy trì độ loãng của máu, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

6.4. Tránh Ngồi Hoặc Đứng Quá Lâu

Nếu bạn phải ngồi hoặc đứng trong thời gian dài, hãy cố gắng đứng dậy và đi lại thường xuyên để cải thiện lưu thông máu.

6.5. Tuân Thủ Chỉ Định Của Bác Sĩ

Nếu bạn có nguy cơ cao bị thuyên tắc phổi, hãy tuân thủ các chỉ định của bác sĩ, bao gồm sử dụng thuốc chống đông máu dự phòng.

7. Biến Chứng Của Thuyên Tắc Phổi

Nếu không được điều trị kịp thời, thuyên tắc phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng áp phổi mãn tính (Chronic Thromboembolic Pulmonary Hypertension - CTEPH)
  • Suy tim phải
  • Tử vong

8. Chế Độ Ăn Uống Và Sinh Hoạt Cho Người Bệnh Thuyên Tắc Phổi

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa thuyên tắc phổi. Người bệnh nên:

  • Ăn uống lành mạnh, cân bằng, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế ăn các loại thực phẩm giàu vitamin K (như rau xanh đậm), vì chúng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu warfarin.
  • Uống đủ nước để duy trì độ loãng của máu.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên để tăng cường lưu thông máu.
  • Tránh hút thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc.
  • Tuân thủ các chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc và tái khám định kỳ.

9. FAQ Về Thuyên Tắc Phổi

9.1. Thuyên tắc phổi có nguy hiểm không?

Thuyên tắc phổi có thể rất nguy hiểm và thậm chí gây tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

9.2. Làm thế nào để phòng ngừa thuyên tắc phổi khi đi máy bay?

Bạn có thể phòng ngừa bằng cách vận động nhẹ nhàng trên máy bay, uống đủ nước và sử dụng vớ ép.

9.3. Thời gian điều trị thuyên tắc phổi là bao lâu?

Thời gian điều trị có thể từ 3 tháng đến suốt đời, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

9.4. Thuyên tắc phổi có thể tái phát không?

Có, thuyên tắc phổi có thể tái phát, đặc biệt là ở những người có yếu tố nguy cơ cao.

9.5. Tôi nên làm gì nếu nghi ngờ mình bị thuyên tắc phổi?

Hãy đến bệnh viện hoặc gọi cấp cứu ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

BácsỹXươngkhớp.com là đơn vị điều trị chuyên sâu các vấn đề xương khớp, phục hồi chấn thương, chăm sóc người cao tuổi hàng đầu với sự phối hợp tinh túy của Y học cổ truyền và Y học hiện đại.

Bác sỹ Bùi Đức Ngọt

- Đơn vị công tác: Khoa Ngoại Tổng hợp, Bệnh viện Bưu Điện, số 49, Trần Điền, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.

- Điện thoại: 097.393.2912

- Email: Zego2009@gmail.com

- Fanpage: Bác Sĩ Bùi Đức Ngọt (https://www.facebook.com/BS.Bui.Duc.Ngot)

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx